 | [hãnh diện] |
| |  | proud |
| |  | Hãnh diện vỠcon cái |
| | To be proud of one's children |
| |  | Tự hãnh diện vỠmình |
| | To be proud of oneself |
| |  | Ông thÃch nó không? Nó là niá»m hãnh diện và vui sướng cá»§a gia đình tôi đấy! |
| | Do you like it ? It's my family's pride and joy! |